chỉ số ngành nghĩa tiếng Đức là Index sector
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Index sector: chỉ số ngành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Index sector
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chỉ số ngành