Index sector nghĩa tiếng Việt là chỉ số ngành
Index sector còn có các bản dịch khác là
Ngành/ chỉ số ngành
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Index sector
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Index sector
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chỉ số ngành