chèo thuyền nghĩa tiếng Anh là rows
/roʊ/roʊz/
chèo thuyền còn có các bản dịch khác là
rowed, paddled, paddling, paddles, paddle
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rows: chèo thuyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rows
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chèo thuyền