chênh lệch nghĩa tiếng Đức là Disparität
chênh lệch còn có các bản dịch khác là
Differenz, unterschiedlich, abweichen (abgewichen, abwich)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Disparität: chênh lệch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Disparität
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chênh lệch