Disparität nghĩa tiếng Việt là chênh lệch
Disparität còn có các bản dịch khác là
Không tương xứng, khác biệt, không hợp nhau
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Disparität
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Disparität
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chênh lệch