checkered nghĩa tiếng Việt là kẻ ô
checkered phiên âm IPA là /ˈtʃɛkərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan checkered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
checkered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kẻ ô