chế độ phong kiến nghĩa tiếng Anh là feudal system
/ˈfjuːdəl ˈsɪstəm/
chế độ phong kiến còn có các bản dịch khác là
feudal rule, ritzy, lush
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feudal system: chế độ phong kiến
Mở Rộng