chế độ phong kiến nghĩa tiếng Đức là Lehnswesen
chế độ phong kiến còn có các bản dịch khác là
Feudalherrschaft, feudal, Feudalismus
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lehnswesen: chế độ phong kiến
Mở Rộng