chạy qua nghĩa tiếng Đức là überspannen
chạy qua còn có các bản dịch khác là
überholen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überspannen: chạy qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überspannen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chạy qua