chạy vụt qua nghĩa tiếng Đức là
huschend
(adj)
chạy vụt qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan huschend: chạy vụt qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
huschend