chăm sóc nghĩa tiếng Anh là
cultivation
/ˌkʌltɪˈveɪʃən/
(n)
chăm sóc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cultivation
Nghe phát âm giọng Mỹ của cultivation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chăm sóc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cultivation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cultivation: chăm sóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cultivation