minister (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
chăm sóc
minister phiên âm IPA là /ˈmɪnɪstər/
minister còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của minister
Nghe phát âm giọng Mỹ của minister
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chăm sóc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của minister
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan minister
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
minister