looking after phrase nghĩa tiếng Việt là
chăm sóc
looking after còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của looking after
Nghe phát âm giọng Mỹ của looking after
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chăm sóc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của looking after
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan looking after
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
looking after