chấm dứt nghĩa tiếng Anh là set
/sɛt/
chấm dứt còn có các bản dịch khác là
break up, ceases, kiboshing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan set: chấm dứt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
set
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chấm dứt