chấm dứt nghĩa tiếng Đức là enden
chấm dứt còn có các bản dịch khác là
endet, schloss ab, Stopp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enden: chấm dứt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chấm dứt