cavity nghĩa tiếng Việt là rỗ
cavity phiên âm IPA là /ˈkævəti/
cavity còn có các bản dịch khác là
ống, khoang, quốc hội
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cavity
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cavity
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rỗ