cất giữ nghĩa tiếng Anh là
memorise
/ˈmeməraɪz/
(v)
cất giữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của memorise
Nghe phát âm giọng Mỹ của memorise
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cất giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của memorise
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan memorise: cất giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
memorise