putting away (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
Cất giữ
putting away phiên âm IPA là /ˈpʊtɪŋ əˈweɪ/
putting away còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của putting away
Nghe phát âm giọng Mỹ của putting away
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cất giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của putting away
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan putting away
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
putting away