stock keeping (n) nghĩa tiếng Việt là
cất giữ
stock keeping còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stock keeping
Nghe phát âm giọng Mỹ của stock keeping
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stock keeping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stock keeping