cất giữ nghĩa tiếng Anh là
tuck away
/tʌk əˈweɪ/
cất giữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tuck away
Nghe phát âm giọng Mỹ của tuck away
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cất giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tuck away
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tuck away: cất giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tuck away