cất cánh nghĩa tiếng Anh là lift off
/lɪft ɒf/
cất cánh còn có các bản dịch khác là
surge up, soar, rise
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lift off: cất cánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lift off
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cất cánh