cất cánh dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Starts
cất cánh còn có các bản dịch khác là
ab, Start, Abflug, abheben, starten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Starts: cất cánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Starts
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cất cánh