cất cánh nghĩa tiếng Đức là
Start
(m)
cất cánh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Start
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cất cánh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Start
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Start: cất cánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Start