carrot (n) nghĩa tiếng Việt là
gốc
carrot phiên âm IPA là /ˈkærət/
carrot còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của carrot
Nghe phát âm giọng Mỹ của carrot
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gốc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của carrot
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan carrot
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
carrot