canopied nghĩa tiếng Việt là đã mái vòm
canopied phiên âm IPA là /ˈkænəpid/
canopied còn có các bản dịch khác là
Che phủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan canopied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
canopied
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã mái vòm