cảnh cáo nghĩa tiếng Anh là caveat
/ˈkæviæt/
cảnh cáo còn có các bản dịch khác là
warning, reprimand, premonition
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan caveat: cảnh cáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
caveat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cảnh cáo