căng thẳng nghĩa tiếng Anh là nerved
/nɜːvd/
căng thẳng còn có các bản dịch khác là
nerve-wracking, frazzled, jitters
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nerved: căng thẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nerved
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
căng thẳng