căng thẳng nghĩa tiếng Đức là entnervend
căng thẳng còn có các bản dịch khác là
verkrampft, gestresst, anspannen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entnervend: căng thẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entnervend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
căng thẳng