entnervend nghĩa tiếng Việt là căng thẳng
entnervend còn có các bản dịch khác là
Làm phiền lòng, uể oải, bực bội
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entnervend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entnervend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
căng thẳng