canceled (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã bị hủy bỏ
canceled phiên âm IPA là /ˈkænsl̩d/
canceled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của canceled
Nghe phát âm giọng Mỹ của canceled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bị hủy bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của canceled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan canceled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
canceled