đã hủy bỏ nghĩa tiếng Anh là
canceled
/ˈkænsəld/
(v) (past, esp. AmE)
đã hủy bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của canceled
Nghe phát âm giọng Mỹ của canceled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã hủy bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của canceled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan canceled: đã hủy bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
canceled