cẩn trọng nghĩa tiếng Đức là umsichtig
cẩn trọng còn có các bản dịch khác là
Vorsicht, bedächtig, vorsichtig, vorrausschauend, Schonung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umsichtig: cẩn trọng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umsichtig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cẩn trọng