cẩn trọng nghĩa tiếng Đức là vorrausschauend
cẩn trọng còn có các bản dịch khác là
Vorsicht, bedächtig, vorsichtig, Schonung, umsichtig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorrausschauend: cẩn trọng
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cẩn trọng