cản trở nghĩa tiếng Đức là behindert
cản trở còn có các bản dịch khác là
aufhalten, Löscher, dämmen, dämmt, behindern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan behindert: cản trở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
behindert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cản trở