Cản trở nghĩa tiếng Đức là behindern
Cản trở còn có các bản dịch khác là
aufhalten, Löscher, dämmen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan behindern: Cản trở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
behindern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cản trở