căn chỉnh nghĩa tiếng Anh là alignment
/əˈlaɪnmənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alignment: căn chỉnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alignment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
căn chỉnh