căn chỉnh nghĩa tiếng Đức là Abgleich
căn chỉnh còn có các bản dịch khác là
orientieren, ausrichten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abgleich: căn chỉnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abgleich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
căn chỉnh