cân bằng nghĩa tiếng Anh là
balance out
/ˈbæləns ˈaʊt/
(phrasal verb)
cân bằng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của balance out
Nghe phát âm giọng Mỹ của balance out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cân bằng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của balance out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan balance out: cân bằng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
balance out