cân bằng nghĩa tiếng Đức là balanciert
cân bằng còn có các bản dịch khác là
glich aus, tarieren, ausgewogen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan balanciert: cân bằng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
balanciert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cân bằng