calumniate (v) nghĩa tiếng Việt là
Vu khống
calumniate phiên âm IPA là /kəˈlʌmnieɪt/
calumniate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của calumniate
Nghe phát âm giọng Mỹ của calumniate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vu khống
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của calumniate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan calumniate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
calumniate