phỉ báng nghĩa tiếng Anh là
calumniate
/kəˈlʌmnieɪt/
(v)
phỉ báng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của calumniate
Nghe phát âm giọng Mỹ của calumniate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phỉ báng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của calumniate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan calumniate: phỉ báng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
calumniate