nói xấu không đúng sự thật nghĩa tiếng Anh là
calumniate
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của calumniate
Nghe phát âm giọng Mỹ của calumniate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nói xấu không đúng sự thật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của calumniate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan calumniate: nói xấu không đúng sự thật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
calumniate