cái nơ nghĩa tiếng Anh là bow
/boʊ/
cái nơ còn có các bản dịch khác là
fly, bow tie
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bow: cái nơ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bow
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cái nơ