Cái nơ nghĩa tiếng Anh là bow tie
/boʊ taɪ/
Cái nơ còn có các bản dịch khác là
bow, fly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bow tie: Cái nơ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bow tie
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cái nơ