cái gác thuyền nghĩa tiếng Đức là Bootshaken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bootshaken: cái gác thuyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bootshaken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cái gác thuyền