Bootshaken nghĩa tiếng Việt là cái gác thuyền
Bootshaken còn có các bản dịch khác là
Cái gậy cào cho thuyền, sào móc thuyền
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bootshaken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bootshaken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cái gác thuyền