cadence dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là giọng
cadence được đọc và có phiên âm là /ˈkeɪdəns/
cadence còn có các bản dịch khác là
Nhịp, phách, âm điệu, dấu nhấn, nhịp độ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cadence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cadence
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giọng