cadaster dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là bản đồ quản lý đất đai
cadaster được đọc và có phiên âm là /kəˈdæstər/
cadaster còn có các bản dịch khác là
Sổ đỏ, bản đồ địa lý
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cadaster
Mở Rộng