Sổ đỏ nghĩa tiếng Anh là cadaster
/kəˈdæstər/
Sổ đỏ còn có các bản dịch khác là
land register
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cadaster: Sổ đỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cadaster
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sổ đỏ