cách âm nghĩa tiếng Đức là Dämmung
cách âm còn có các bản dịch khác là
isolieren, schalldicht, Isoliermaterial
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dämmung: cách âm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dämmung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cách âm